Giao tiếp cá nhân Chúc tụng

Podobné dokumenty
Osobní Všechno nejlepší

Osobní Všechno nejlepší

Gratuluje a přejeme vám oběma hodně štěstí k vašemu svatebnímu dnu. Přejeme vám všechno nejlepší k zásnubám a tomu, co leží před vámi.

Osobní Všechno nejlepší

Osobní Všechno nejlepší

bab.la व क य श क श: व यक त गत श भक मन ए च क-च क

Byznys a obchodní záležitosti Nařízení

Byznys a obchodní záležitosti

Persoonlijke correspondentie Gelukwensen

Cestování Obecné. Obecné - Základy. Obecné - Konverzace. Pro zeptání se na pomoc. Pro zeptání se, zda člověk mluví anglicky

Cestování Obecné. Obecné - Základy. Obecné - Konverzace. Phiền bạn giúp tôi một chút được không? Pro zeptání se na pomoc

Corrispondenza Auguri

PRÁVA A POVINNOSTI PACIENTA A JINÝCH OSOB. Práva pacienta. Sbírka zákonů č. 372 / 2011 Bộ luật số 372 / 2011 NHÂN VÀ NHỮNG NGƯỜI KHÁC

OSOBNÍ ZÁJMENA (Đại từ nhân xưng)

Mateřská škola Mezi Domy. Žádost o přijetí dítěte k předškolnímu vzdělávání Đơn xin nhập học mầm non

Cestování Ubytování. Ubytování - Hledání. Ubytování - Rezervace. Používá se k zeptání, jakým směrem se dostanete k vašemu ubytování

TEN MUŽ / TA ŽENA / TO AUTO (Người đàn ông đó / người phụ nữ đó / cái ô-tô đó)

Integrační kurz český jazyk 56 Číslo lekce: a) Doplňte vhodné slovo z tabulky. (Bạn hãy điền từ thích hợp từ bảng vào bài viết.

bab.la Fráze: Osobní Všechno nejlepší česky-hindsky

ČÍST đọc PSÁT viết PÍT uống. HRÁT chơi MOCT có thể MÝT rửa

SLOVNÍČEK K RODINNÉMU KURZU

bab.la Fráze: Osobní Všechno nejlepší česky-česky

Du lịch Du lịch nói chung

Personlig hilsen. hilsen - ægteskab. hilsen - Forlovelse. Brugt til at lykønske et nygift par. svatebnímu dnu. Brugt til at lykønske et nygift par

JAK MŮŽE BÝT PODPOŘENO VAŠE DÍTĚ VE VZDĚLÁVÁNÍ? TRẺ CÓ THỂ ĐƯỢC HỖ TRỢ TRONG GIÁO DỤC NHƯ THẾ NÀO?

V OBCHODĚ KUPUJEME... (Trong cửa hàng chúng ta mua...)

Osobní Všechno nejlepší

1. Doplňte k substantivům vhodná adjektiva. Vybírejte z následujících slov a napište slovo v češtině (pozor na koncovky).

CO DĚLAL? CO DĚLALA? CO DĚLALO? CO DĚLALI? MINULÝ ČAS I (Anh ấy đã làm gì? Cô ấy đã làm gì? Nó đã làm gì? Họ đã làm gì?

Osobní Dopis. Dopis - Adresa. Mr. N. Summerbee 335 Main Street New York NY 92926

KDE JSTE? (Ông/bà ở đâu? Cách 6)

Integrační kurz český jazyk 94 Číslo lekce: 15

velký, malý, starý, nový, světlý, tmavý, bílý, žlutý, oranžový, červený, modrý, hnědý, hezký, ošklivý, teplý, studený

Cestování Stravování. Stravování - U vchodu. Stravování - Objednání jídla

Integrační kurz český jazyk 26 Číslo lekce: 5

4. Čtěte. (Bạn hãy đọc.) dar dal, sály Sáry, pól pór, radit ladit, hrad hlad, pravý plavý, baret balet, ret let, kůry kůly

bab.la Phrases: Personal Best Wishes Czech-Czech

Cestování Zdraví. Zdraví - Pohotovost. Zdraví - U doktora. Otázka ohledně toho, zda můžete být převezeni do nemocnice. Tôi cảm thấy không được khỏe


Application Motivational Cover Letter

Integrační kurz český jazyk 41 Číslo lekce: 7

Mohu vybrat peníze z bankomatu v [název země] bez placení poplatků? Fragen, ob Gebühren anfallen, wenn man in einem bestimmten Land Geld abhebt

Fámy a fakta o elektronické evidenci tržeb Như ng lơ i đô n va sư thâ t vê EET

Phiền bạn giúp tôi một chút được không? Bạn có nói được tiếng Anh không? Chào buổi tối! (Vietnamese usually do not use timespecific

ABECEDA A HLÁSKOVÁNÍ (Bảng chữ cái và cách đánh vần)

Bạn có nói được tiếng Anh không? Bạn có nói được _[ngôn ngữ]_ không? Chào buổi tối! (Vietnamese usually do not use timespecific

Informationen für die Ausländer. Information for foreigners. Информация для иностранцев. Інформація для іноземців. гадаад иргэдэд зориулсан мэдээлэл

Hội nhập người nước ngoài với môi trường sống trong khu vực Plzeň

SBORNÍK PŘEDNÁŠEK. Tập biên các bài giảng. K posílení odborných kompetencí cizinců - budoucích zaměstnanců v průmyslu a službách ČR

Cestování Obecné. Obecné - Základy. Obecné - Konverzace. Pro zeptání se na pomoc

Rekrutacja Referencje

Rekrutacja Referencje

1. Úvod do problematiky. 2. Vymezení pojmu ukazovací zájmeno v češtině. Kateřina Nováková Ukazovací zájmena ve vietnamštině (demonstrativa)

Pessoal Cumprimentos. Cumprimentos - Casamento. Cumprimentos - Noivado. Frase usada para felicitar um casal recém-casado

Informace při přijetí pacienta k hospitalizaci Thông tin tiếp nhận bệnh nhân nhập bệnh viện. Thonk tyn type ňan beň ňan ňap vien

Personnel Meilleurs Vœux

Cestování Zdraví. Zdraví - Pohotovost. Zdraví - U doktora. Otázka ohledně toho, zda můžete být převezeni do nemocnice. Tôi cảm thấy không được khỏe

SBORNÍK PŘEDNÁŠEK Tập biên các bài giảng

Struktura souvětí v současné vietnamštině Marika Strašáková

Auswandern Wohnen. Wohnen - Mieten. Äußern dass man etwas mieten möchte. Art der Unterbringung. Căn hộ. Art der Unterbringung

bab.la Fráze: Osobní Všechno nejlepší česky-italsky

Život v zahraničí Banka

Tại Praha. chúng ta như ở nhà! VIET. Hướng dẫn. sống ở Praha.

E S K O - V I E T N A M S K Ý SLOVNÍK PRO INTERKULTURNÍ PRÁCI

Chăm sóc trẻ sơ sinh-vượt cạn đã hoàn toàn đổi thay điều kiện sống của trẻ Hồ sơ sức khoẻ-hay tất cả những gì chứa đựng và cách sử dụng nó

Congratulations and warm wishes to both of you on your wedding day. Wishing both of you all the best on your engagement and everything lies ahead.

Cestování Obecné هل تستطيع مساعدتي من فضلك هل تتحدث الا نكليزية هل تتحدث _[اللغة]_ ا نا لا ا تحدث_[اللغة]_. لا ا فهم. مرحبا! مرحبا! صباح الخير!

Corrispondenza Auguri

E S K O - V I E T N A M S K Ý. Từ điển giao văn hóa Séc Việt

Reisen Gesundheit. Gesundheit - Notfall. Gesundheit - Beim Arzt. Sagen, dass man in ein Krankenhaus gebracht werden muss. Tôi cảm thấy không được khỏe

Příloha č. 1 - Tabulky

bab.la Fráze: Osobní Všechno nejlepší česky-finsky

VIET. Tại Praha. chúng ta như ở nhà! Hướng dẫn cho người nước ngoài sinh sống ở Praha

Osobní Všechno nejlepší

Cestování Ubytování. Ubytování - Hledání. Ubytování - Rezervace. Používá se k zeptání, jakým směrem se dostanete k vašemu ubytování

bab.la Fráze: Osobní Všechno nejlepší anglicky-česky

1. Úvodní součásti brožury 1. Phâ n mơ đâ u cu a sô tay uvítací kurz. khóa ho c đón cha o znalost práv

Cestování Stravování. Stravování - U vchodu. Stravování - Objednání jídla

Vyjádření času ve vietnamštině Petra Karlová

bab.la Fráze: Osobní Všechno nejlepší česky-anglicky

Osobní Všechno nejlepší

Osobní Všechno nejlepší

Osobní Všechno nejlepší

Tìm việc và Ứng tuyển Thư xin việc

Osobní Všechno nejlepší

Cestování Stravování. Stravování - U vchodu. Stravování - Objednání jídla

Osobní Všechno nejlepší

bab.la Fráze: Osobní Všechno nejlepší italsky-česky

ISSN Ročník 2 Vychází Zdarma. Năm mới đến với người Việt Nam sống tại CH Séc Novoroční koncert pro Vietnamce žijící v ČR.

Osobní Všechno nejlepší

Caul (2,5 diem ) Dtra vao bang so lieu : Co cau -' dan so Viet Nam phan theo nhom tuoi va (Y-6i tinh qua hai doh ton dieu tra g (

ISSN Ročník 2 Vychází Zdarma

BAKALÁŘSKÁ PRÁCE [Hướng về phía đông] Po proudu na východ 2019 TECHNICKÁ UNIVERZITA V LIBERCI Fakulta umění a architektury Autor práce: Vedoucí práce:

Cestování Zdraví. Zdraví - Pohotovost. Zdraví - U doktora. Otázka ohledně toho, zda můžete být převezeni do nemocnice. Tôi cảm thấy không được khỏe

Reisen Außer Haus essen

Reisen Außer Haus essen

Personlig hilsen. hilsen - ægteskab. hilsen - Forlovelse. Brugt til at lykønske et nygift par

ISSN Ročník 2 Vychází Zdarma

bab.la Fráze: Osobní Všechno nejlepší česky-maďarsky

ISSN Ročník 3 Vychází Zdarma

Transkript:

- Đám cưới Chúc hai bạn hạnh phúc! Chúc mừng một đôi vợ chồng mới cưới Chúc mừng hạnh phúc hai bạn! Chúc mừng một đôi vợ chồng mới cưới Blahopřejeme. Přejeme Vám jen a jen štěstí. Gratuluje a přejeme vám oběma hodně štěstí k vašemu svatebnímu dnu. Chúc mừng bạn đã đưa chàng / nàng về dinh! Thân mật. Dùng để chúc mừng bạn bè thân thiết mới cưới Chúc mừng hoa đã có chủ! Thân mật. Dùng để chúc mừng bạn bè thân thiết mới cưới Chúc mừng cô dâu chú rể trong ngày trọng đại nhé! Thân mật. Dùng để chúc mừng bạn bè thân thiết mới cưới Gratulujeme ke svatbě! Blahopřejeme, že jste si řekli své ano! Blahopřejeme nevěstě a ženichovi ke šťastnému manželskému svazku. - Đính hôn Chúc mừng hai bạn đã đính hôn! Câu chúc chuẩn mực dành cho người mới đính hôn Chúc cặp đôi mới đính hôn may mắn và hạnh phúc! Chúc mừng cặp đôi mới đính hôn Chúc mừng lễ đính ước của hai bạn. Chúc hai bạn hạnh phúc bên nhau! Chúc mừng cặp đôi mới đính hôn Chúc mừng lễ đính ước của hai bạn. Chúc hai bạn ở bên nhau hạnh phúc! Chúc mừng cặp đôi mới đính hôn Blahopřejeme k vašemu zasnoubení! Přejeme vám všechno nejlepší k zásnubám a tomu, co leží před vámi. Blahopřejeme k vašemu zasnoubení. Doufám, že budete oba velmi šťastní. Blahopřejeme k vašemu zasnoubení. Doufám, že budete oba velmi šťastní. Chúc mừng hai bạn đã đính hôn? Các bạn đã chọn ngày cho đám cưới chưa? Chúc mừng bạn bè thân thiết mới đính hôn và hỏi về thời gian tổ chức đám cưới Blahopřejeme k vašemu zasnoubení. Už jste se rozhodli, kdy se bude konat tento velký den? Trang 1 07.12.2018

- Sinh nhật và kỉ niệm ngày cưới Chúc mừng sinh nhật! Sinh nhật vui vẻ! Chúc mừng sinh nhật! Všechno nejlepší k narozeninám! Všechno nejlepší k narozeninám! Hodně štěstí a zdraví! Chúc bạn sinh nhật vui vẻ! Chúc mọi điều ước của bạn thành sự thật. Sinh nhật vui vẻ! Chúc bạn một sinh nhật vui vẻ và tuyệt vời! Chúc mừng kỉ niệm ngày cưới! Přeji Ti hodně štěstí v tento speciální den! Ať se Ti splní všechna přání. Všechno nejlepší k narozeninám! Přeji ti v tento speciální den hodně štěstíčka. Krásné narozeniny! Hodně štěstí k výročí! Lời chúc mừng kỉ niệm ngày cưới chung chung, thường thấy trên thiệp sinh nhật Chúc mừng kỉ niệm... năm ngày cưới! Hodně štěstí k... výročí! Chúc mừng kỉ niệm ngày cưới với số năm cụ thể (VD: đám cưới bạc 25 năm, đám cưới ruby 40 năm)... năm và vẫn hạnh phúc như ngày đầu. Chúc mừng kỉ niệm ngày cưới! Lời chúc kỉ niệm ngày cưới nhấn mạnh vào số năm Chúc mừng đám cưới Đồng/Sứ! Chúc mừng kỉ niệm 20 năm ngày cưới Chúc mừng đám cưới Bạc! Chúc mừng kỉ niệm 25 năm ngày cưới...rok a stále spolu. Blahopřeji k výročí! Blahopřejeme k porcelánovému výročí svatby! Blahopřejeme ke stříbrnému výročí svatby! Trang 2 07.12.2018

Chúc mừng đám cưới Ruby! Chúc mừng kỉ niệm 40 năm ngày cưới Chúc mừng đám cưới Ngọc trai! Chúc mừng kỉ niệm 30 năm ngày cưới Chúc mừng đám cưới San hô! Chúc mừng kỉ niệm 35 năm ngày cưới Chúc mừng đám cưới Vàng! Chúc mừng kỉ niệm 50 năm ngày cưới Chúc mừng đám cưới Kim cương! Chúc mừng kỉ niệm 60 năm ngày cưới Blahopřejeme ke rubínovému výročí svatby! Blahopřejeme ke perlovému výročí svatby! Blahopřejeme ke korálovému výročí svatby! Blahopřejeme ke korálovému výročí svatby! Blahopřejeme ke diamantovému výročí svatby! - Chúc chóng bình phục Chúc bạn chóng bình phục! Uzdrav se brzy. Lời chúc chóng lành bệnh chuẩn mực, thường thấy trên thiệp Chúc bạn chóng khỏe. Lời chúc chóng lành bệnh chuẩn mực Chúng tôi chúc bạn sớm khỏe. Lời chúc chóng lành bệnh từ một tập thể Mong bạn sớm khỏe lại. Lời chúc chóng lành bệnh chuẩn mực Doufám, že se rychle uzdravíš. Doufáme, že budeš hned zase jako rybička. Myslím na tebe. Doufám, že se brzy uzdravíš. Mọi người ở... chúc bạn chóng khỏe. Všichni v... ti přejí brzké uzdravení! Lời chúc chóng lành bệnh từ một tập thể ở cùng một chỗ (công ty, nơi làm việc, v.v...) Chúc bạn chóng khỏe. Mọi người ở đây đều rất nhớ bạn. Brzy se uzdrav. Všichni na tebe tady myslíme. Lời chúc chóng lành bệnh từ một tập thể ở cùng một chỗ (công ty, nơi làm việc, v.v...) - Lời chúc nói chung Trang 3 07.12.2018

Chúc mừng bạn đã... Lời chúc chuẩn mực Chúc bạn may mắn và thành công với... Chúc ai đó thành công trong tương lai Chúc bạn thành công trên con đường... Chúc ai đó thành công trong tương lai Chúng tôi muốn gửi lời chúc mừng bạn đã... Chúc mừng ai đó đã làm việc gì Làm... tốt lắm! Chúc mừng ai đó đã làm việc gì. Ít vồn vã hơn Chúc mừng bạn đã vượt qua bài thi lấy bằng lái xe! Chúc mừng ai đó thi lấy bằng lái xe thành công Làm tốt lắm. Chúng tôi biết bạn sẽ thành công mà! Chúc mừng người thân hoặc bạn bè thân thiết Blahopřejeme k... Přeji Ti/Vám hodně štěstí a mnoho úspěchů v... Přeji Ti/Vám hodně úspěchů v... Rádi bychom Ti/Vám poslali naše gratulace k... Dobrá práce na... Blahopřejeme k absolvování řidičských zkoušek! Dobrá práce. Věděli jsme, že to dokážeš. Chúc mừng! Thân mật. Khá ít dùng. Viết tắt của từ "Congratulations" Gratulujeme! - Thành tích học tập Chúc mừng lễ tốt nghiệp của bạn! Chúc mừng ai đó tốt nghiệp đại học Chúc mừng bạn đã vượt qua bài thi / bài kiểm tra! Chúc mừng ai đó vượt qua kì thi hoặc bài kiểm tra Gratulujeme k promoci! Gratulujeme ke složení všech zkoušek! Ai mà giỏi thế? Chúc mừng bạn đã hoàn thành tốt bài thi nhé! Kdo je tady chytrolín? Gratulace ke skvělým výsledkům u zkoušek! Cách nói thân mật suồng sã để chúc mừng ai đó thân thiết hoàn thành bài thi xuất sắc Chúc mừng bạn đã lấy được bằng thạc sĩ và chúc bạn đi làm may mắn! Chúc mừng ai đó lấy bằng thạc sĩ và chúc họ may mắn trong tương lai Blahopřejeme k dokončení magisterského titulu a přejeme hodně štěstí ve světě práce. Trang 4 07.12.2018

Chúc mừng bạn đạt được kết quả tốt nghiệp cao. Chúc bạn may mắn trong tương lai. Chúc mừng ai đó tốt nghiệp, nhưng không rõ họ sẽ học tiếp đại học hay đi làm. Chúc mừng bạn đạt được kết quả tốt nghiệp cao. Chúc bạn may mắn trên con đường sự nghiệp! Chúc mừng ai đó hoàn thành tốt kì thi tốt nghiệp cấp 3 và sắp đi làm Gratulace ke skvělým výsledkům u zkoušek a vše nejlepší do budoucna. Gratulujeme ke složení všech zkoušek. Přejeme Ti vše nejlepší k tvé budoucí kariéře. Chúc mừng bạn đã trúng tuyển đại học! Chúc bạn tận hưởng quãng đời sinh viên của mình! Chúc mừng ai đó đỗ đại học Gratulace k úspěšným zkouškám na vysokou školu. Užij si to tam! - Chia buồn Chúng tôi vô cùng đau lòng khi hay tin... đã ra đi rất đột ngột, và muốn gửi lời chia buồn sâu sắc tới bạn. Všichni jsme hluboce šokováni náhlou smrtí... a přijměte prosím naši nejhlubší soustrast. An ủi ai đó trước sự ra đi của người thân. Sự mất mát này có thể bất ngờ hoặc không Chúng tôi xin chia buồn với sự mất mát của bạn. An ủi ai đó trước sự ra đi của người thân của họ Tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc với sự mất mát lớn lao của bạn. An ủi ai đó trước sự ra đi của người thân của họ Je mi velmi líto Vaší ztráty. Přijměte prosím moji nejhlubší soustrast. Chúng tôi vô cùng bàng hoàng trước sự ra đi đột ngột của cháu / anh / chị... Chia buồn với người bị mất con / vợ / chồng (có kèm tên của người đã khuất) Jsme velice zarmouceni předčasnou smrtí Vašeho syna/manžela//vaší dcery/manželky,.... Chúng tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc nhất tới anh chị trong những giờ phút khó khăn này. An ủi ai đó trước sự ra đi của người thân của họ Chúng tôi xin chia buồn với sự mất mát to lớn của anh / chị và gia quyến. An ủi ai đó trước sự ra đi của người thân của họ Přijměte, prosím, naší nejhlubší a nejupřímnější soustrast v tomto nejnáročnějším času. Naše myšlenky jsou s vámi a vaší rodinou v tomto nejtěžším okamžiku ztráty. - Chúc mừng sự nghiệp thành đạt Trang 5 07.12.2018

Chúng tôi chúc bạn may mắn với công việc mới tại... Chúc ai đó thành đạt trong công việc mới Přejeme Vám hodně štěstí k nové práci v... Mọi người tại... chúc bạn may mắn với công việc mới. Các đồng nghiệp cũ chúc ai đó thành công khi chuyển sang công việc mới Chúng tôi chúc bạn may mắn với công việc mới tại... Các đồng nghiệp cũ chúc ai đó thành công khi chuyển sang công việc mới Chúc bạn thành công với công tác mới. Các đồng nghiệp cũ chúc ai đó thành công khi chuyển sang công việc mới Chúc mừng bạn đã kiếm được công việc mới! Chúc mừng ai đó có một công việc mới, thường là công việc tốt hơn Všichni v... ti přejeme hodně štěstí v nové práci. Všichni v... ti přejeme hodně štěstí v nové pozici... Přejeme Vám mnoho úspěchů pro svůj nejnovější kariérní postup. Gratulujeme k novému zaměstnání! Chúc bạn có ngày làm việc đầu tiên may mắn tại... Chúc ai đó có khởi đầu thuận lợi với công việc mới - Sinh em bé Chúng tôi rất vui khi nghe tin bé trai/bé gái nhà bạn mới chào đời. Chúc mừng gia đình bạn! Chúc mừng cặp đôi mới sinh em bé Chúc mừng gia đình bạn có thêm thành viên mới! Chúc mừng cặp đôi mới sinh em bé Chúc mừng mẹ tròn con vuông nhé! Chúc mừng người mẹ trẻ mới sinh con Chúc mừng hai vợ chồng và bé trai/bé gái mới chào đời! Chúc mừng cặp đôi mới sinh em bé Hodně štěstí první den v... Byli jsme nadšeni, když jsme slyšeli o narození vašeho chlapečka/holčičky. Gratulujeme. Blahopřejeme k vašemu novému přírůstku! Pro novopečenou maminku. Všechno nejlepší pro tebe a tvého syna/tvojí dceru. Blahopřejeme k příchodu vašeho chlapečka/holčičky! Trang 6 07.12.2018

Chúc mừng hai vợ chồng đã lên chức bố mẹ! Mình tin rằng hai bạn sẽ là những người bố người mẹ tuyệt vời. Chúc mừng cặp đôi mới sinh em bé - Cảm ơn Cảm ơn bạn rất nhiều vì... Lời cảm ơn chung chung Hai vợ chồng tôi xin cảm ơn bạn vì... Thay mặt ai đó gửi lời cảm ơn Hrdým rodičům.... Blahopřejeme k novému přírůstku do rodiny. Jsem si jistý(á), že budete skvělými rodiči. Mnohokrát děkuji za... Chtěl(a) bych poděkovat jménem mým a mého manžela/mé manželky... Thật không biết cảm ơn bạn bao nhiêu cho đủ vì đã... Thể hiện sự biết ơn sâu sắc dành cho ai đó vì sự giúp đỡ của họ Opravdu nevím, jak vám mám poděkovat za... Tôi xin gửi bạn một chút quà để cảm ơn bạn đã... Gửi quà tặng cảm ơn ai đó Chúng tôi xin gửi lời cảm ơn chân thành tới... vì đã... Thể hiện sự biết ơn ai đó vì sự giúp đỡ của họ Jako malý projev naší vděčnosti... Chtěli bychom vyjádřit naše nejvřelejší poděkování... za... Chúng tôi vô cùng cảm ơn bạn đã... Thể hiện sự biết ơn chân thành dành cho ai đó vì sự giúp đỡ của họ Không có gì đâu! Chúng tôi phải cảm ơn bạn mới phải. Jsem Ti/Vám velmi vděčný(á) za... To nestojí za řeč. Naopak bychom měli děkovat my vám! Đáp lại lời cảm ơn của một người nào đó, khi hành động của người này cũng giúp mình - Dịp lễ tết Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ và Năm mới hạnh phúc! Ở Mỹ. Dùng để chúc mừng Giáng sinh và Năm mới Příjemné prožití Vánočních svátků přeje... Trang 7 07.12.2018

Powered by TCPDF (www.tcpdf.org) Giao tiếp cá nhân Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ và Năm mới hạnh phúc! Ở Anh. Dùng để chúc mừng Giáng sinh và Năm mới Veselé Vánoce a Šťastný Nový rok! Chúc mừng ngày lễ Phục sinh! Dùng ở các nước theo đạo và có ăn mừng ngày lễ Phục sinh Veselé Velikonoce! Chúc mừng lễ Tạ ơn! Ở Mỹ. Dành cho dịp lễ Tạ ơn Chúc mừng năm mới! Dành cho dịp Năm mới Šťastné díkuvzdání! Šťastný Nový rok! Chúc ngày lễ vui vẻ! Šťastné svátky! Ở Mỹ và Canada. Dành cho các dịp lễ tết, đặc biệt là Giáng sinh/ lễ Hanukkah Chúc mừng lễ Hannukah! Dành cho dịp Hannukah của người Do Thái Chúc bạn lễ Diwali vui vẻ và rạng rỡ! Dành cho dịp Diwali Giáng sinh vui vẻ! / Giáng sinh an lành! Dành cho dịp Giáng sinh ở các nước theo đạo Šťastnou chanuku! Šťastný Diwali. Ať je Diwali jasnější než předtím. Veselé Vánoce! Chúc bạn Giáng sinh và Năm mới hạnh phúc! Dành cho dịp Giáng sinh và Năm mới ở các nước theo đạo Veselé Vánoce a Šťastný Nový rok! Trang 8 07.12.2018